Niên biểu thành tích Fujii Sōta

  • In đậm biểu thị thành tích ở giải danh hiệu. Ô có tên người biểu thị tham gia loạt tranh ngôi.
    Tên người ở hàng trên là đối thủ.  Chữ đậm nền đỏ  là giành danh hiệu (đoạt hoặc phòng thủ).  Chữ đậm nền hồng  là giành danh hiệu và đủ điều kiện đạt danh dự Vĩnh thế.
    Hàng dưới là kết quả thắng thua. ⚪︎ : Fujii thắng, ⚫︎ : Fujii thua, 持 : Hoà do bế tắc, 千 : Hoà do lặp nước
  • Giải không danh hiệu - TNV : Tân Nhân Vương Chiến, ASH : Cúp Asahi mở rộng, NHC : Ngân Hà Chiến, JT : Giải vô địch toàn Nhật Bản Cúp JT, NHK: Cúp NHK
  • Đại Thưởng được công bố vào ngày 1 tháng 4 năm sau.
    MVP : Kỳ thủ Xuất sắc nhất, SVP : Kỳ thủ Ưu tú, SP : Giải thưởng Đặc biệt,
    WR : Tỉ lệ thắng cao nhất, GW : Nhiều trận thắng nhất, GP : Nhiều ván đấu nhất, STR : Chuỗi thắng dài nhất,
    RK : Tân binh của năm, BG : Ván đấu hay nhất năm, BGS : Giải Đặc biệt cho Ván đấu hay nhất năm, MK : Giải thưởng Masuda Kōzō, MKS: Giải thưởng Masuda Kōzō đặc biệt
  • Tiền thưởng tính từ tháng 1 đến thắng 12 của năm đó. Đơn vị: Triệu Yên. (Nội dung trong ngoặc) là thứ hạng.  Nền đỏ  là đứng thứ nhất trong toàn bộ kỳ thủ.
  • Ghi chú - NTN : Kỷ lục kỳ thủ trẻ tuổi nhất Đ : Lần đầu tiên trong lịch sử
Mùa giảiDanh Nhân
Tháng 4-6
Duệ Vương
Tháng 4-6
Kỳ Thánh
Tháng 6-7
Vương Vị
Tháng 7-9
Vương Toạ
Tháng 9-10
Long Vương
Tháng 10-12
Vương Tướng
Tháng 1-3
Kỳ Vương
Tháng 2-3
Vô địch giải không danh hiệuĐại ThưởngTiền thưởngGhi chú
201614 tuổi 2 tháng thăng lên Tứ đẳngNTN (lên chuyên)
Kỳ thủ chuyên nghiệp học THCS (người thứ 5)
2017Nhất Tổ 6

Bị loại VCK

Bị loại Vòng Sơ loại 1Bị loại VCKASHSP RK WR GW GP STR BGChuỗi 29 thắng từ khi lên chuyên (kỷ lục chuỗi - kỳ lục chuỗi từ khi lên chuyên)
Thăng lên Ngũ đẳng
Vô địch giải toàn bộ kỳ thủNTN - Thăng lên Lục đẳngNTN
2018Hạng C tổ 2

Thăng lên C1

Chiến thắng Tứ đẳng chiến

Bị loại VCK

Bị loại Vòng Sơ loại 1Bị loại Vòng Sơ loạiBị loại VCKNhất Tổ 5

Bị loại VCK

Bị loại Vòng Sơ loại 1Bị loại VCKTNV

ASH

WR MK20,31
(#12)
Thăng lên Thất đẳngNTN
2019Hạng C tổ 1

Trụ lại C1

Chiến thắng Thất đẳng chiến

Bị loại VCK

Bị loại Vòng Sơ loại 2Bị loại Vòng Sơ loạiBị loại VCKNhất Tổ 4

Bị loại VCK

Trụ lại Vòng XĐCKGBị loại Vòng Sơ loạiGW WR BGS21,08
(#9)
2020Hạng C tổ 1

Thăng lên B2

Bị loại Thất đẳng chiến
Watanabe Akira
⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎
Kimura Kazuki
⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎
Bị loại Vòng Sơ loại 2Nhất Tổ 3

Bị loại VCK

Bị loại khỏi Vòng XĐCKGBị loại Vòng Sơ loạiNHC ASHMVP GW WR BG BGS MKS45,54
(#4)
Nhất Tổ 4 kỳ LVC liên tiếpĐ
Lần đầu khiêu chiến/giành danh hiệuNTN
Nhị quánNTN - Thăng lên Bát đẳngNTN
2021Hạng B tổ 2

Thăng lên B1

(Hoãn sang tháng 7-9)
Toyoshima Masayuki
⚪︎⚫︎⚪︎⚫︎⚪︎

Watanabe Akira
⚪︎⚪︎⚪︎
Toyoshima Masayuki
⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎
Bị loại VCKNhất Tổ 2
Toyoshima Masayuki
⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎
Watanabe Akira
⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎
Bị loại VCKMVP GW GP BG69,96
(#3)
Nhất Tổ 4 kỳ LVC liên tiếpĐ
Bảo vệ danh hiệuNTN・Thăng lên Cửu đẳngNTN
Tam quánNTN/Tứ quánNTN/Ngũ quánNTN
2022Hạng B tổ 1

Thăng lên A

Deguchi Wakamu
⚪︎千⚪︎⚪︎
Nagase Takuya
千千⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎
Toyoshima Masayuki
⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎
Bị loại VCKHirose Akihito
⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎
Habu Yoshiharu
⚪︎⚫︎⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎

Watanabe Akira
⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎
JT

NHCASHNHK

MVP GW WR BG BGS122,05
(#1)
Grand Slam giải không danh hiệuĐ
Lục quánNTN - Vô địch 10 giải trong nămĐ
2023Watanabe Akira
⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎
Sugai Tatsuya
⚪︎⚫︎⚪︎千千⚪︎
Sasaki Daichi
⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎
Sasaki Daichi
⚪︎⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎
Nagase Takuya
⚫︎⚪︎ーーー
Itō Takumi
ーーーーーーー
0
0
0
0
Thất quánNTN/Danh NhânNTN/Long Vương - Danh NhânNTN
Mùa giảiDanh Nhân
Tháng 4-6
Duệ Vương
Tháng 4-6
Kỳ Thánh
Tháng 6-7
Vương Vị
Tháng 7-9
Vương Toạ
Tháng 9-10
Long Vương
Tháng 10-12
Vương Tướng
Tháng 1-3
Kỳ Vương
Tháng 2-3
Vô địch giải không danh hiệuĐại ThưởngTiền thưởngGhi chú

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Fujii Sōta https://www.sponichi.co.jp/entertainment/news/2023... https://www.shogi.or.jp/player/pro/307.html https://www.japantimes.co.jp/news/2017/06/27/natio... https://web.archive.org/web/20180403193807/https:/... https://www.shogi.or.jp/event/2011/08/10_5.html https://web.archive.org/web/20120715062115/http://... http://www.jti.co.jp/knowledge/shogi-kids/k_taikai... https://www.nikkei.com/article/DGXLASFD30H0E_Q7A53... http://www.asahi.com/articles/ASHBL5G7NHBLPTFC00G.... https://www.shogi.or.jp/match/shoreikai/sandan/58/...