Thực đơn
Fujii Sōta Niên biểu thành tích
|
Mùa giải | Danh Nhân Tháng 4-6 | Duệ Vương Tháng 4-6 | Kỳ Thánh Tháng 6-7 | Vương Vị Tháng 7-9 | Vương Toạ Tháng 9-10 | Long Vương Tháng 10-12 | Vương Tướng Tháng 1-3 | Kỳ Vương Tháng 2-3 | Vô địch giải không danh hiệu | Đại Thưởng | Tiền thưởng | Ghi chú |
2016 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 14 tuổi 2 tháng thăng lên Tứ đẳngNTN (lên chuyên) Kỳ thủ chuyên nghiệp học THCS (người thứ 5) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | - | - | - | - | - | Nhất Tổ 6 Bị loại VCK | Bị loại Vòng Sơ loại 1 | Bị loại VCK | ASH | SP RK WR GW GP STR BG | Chuỗi 29 thắng từ khi lên chuyên (kỷ lục chuỗi - kỳ lục chuỗi từ khi lên chuyên) Thăng lên Ngũ đẳng Vô địch giải toàn bộ kỳ thủNTN - Thăng lên Lục đẳngNTN | |
2018 | Hạng C tổ 2 Thăng lên C1 | Chiến thắng Tứ đẳng chiến Bị loại VCK | Bị loại Vòng Sơ loại 1 | Bị loại Vòng Sơ loại | Bị loại VCK | Nhất Tổ 5 Bị loại VCK | Bị loại Vòng Sơ loại 1 | Bị loại VCK | TNV ASH | WR MK | 20,31 (#12) | Thăng lên Thất đẳngNTN |
2019 | Hạng C tổ 1 Trụ lại C1 | Chiến thắng Thất đẳng chiến Bị loại VCK | Bị loại Vòng Sơ loại 2 | Bị loại Vòng Sơ loại | Bị loại VCK | Nhất Tổ 4 Bị loại VCK | Trụ lại Vòng XĐCKG | Bị loại Vòng Sơ loại | - | GW WR BGS | 21,08 (#9) | |
2020 | Hạng C tổ 1 Thăng lên B2 | Bị loại Thất đẳng chiến | Watanabe Akira ⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎ | Kimura Kazuki ⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎ | Bị loại Vòng Sơ loại 2 | Nhất Tổ 3 Bị loại VCK | Bị loại khỏi Vòng XĐCKG | Bị loại Vòng Sơ loại | NHC ASH | MVP GW WR BG BGS MKS | 45,54 (#4) | Nhất Tổ 4 kỳ LVC liên tiếpĐ Lần đầu khiêu chiến/giành danh hiệuNTN Nhị quánNTN - Thăng lên Bát đẳngNTN |
2021 | Hạng B tổ 2 Thăng lên B1 | (Hoãn sang tháng 7-9) Toyoshima Masayuki⚪︎⚫︎⚪︎⚫︎⚪︎ | Watanabe Akira ⚪︎⚪︎⚪︎ | Toyoshima Masayuki ⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎ | Bị loại VCK | Nhất Tổ 2 Toyoshima Masayuki ⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎ | Watanabe Akira ⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎ | Bị loại VCK | - | MVP GW GP BG | 69,96 (#3) | Nhất Tổ 4 kỳ LVC liên tiếpĐ Bảo vệ danh hiệuNTN・Thăng lên Cửu đẳngNTN Tam quánNTN/Tứ quánNTN/Ngũ quánNTN |
2022 | Hạng B tổ 1 Thăng lên A | Deguchi Wakamu ⚪︎千⚪︎⚪︎ | Nagase Takuya 千千⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎ | Toyoshima Masayuki ⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎⚪︎ | Bị loại VCK | Hirose Akihito ⚫︎⚪︎⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎ | Habu Yoshiharu ⚪︎⚫︎⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎ | Watanabe Akira ⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎ | JT NHCASHNHK | MVP GW WR BG BGS | 122,05 (#1) | Grand Slam giải không danh hiệuĐ Lục quánNTN - Vô địch 10 giải trong nămĐ |
2023 | Watanabe Akira ⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎ | Sugai Tatsuya ⚪︎⚫︎⚪︎千千⚪︎ | Sasaki Daichi ⚪︎⚫︎⚪︎⚪︎ | Sasaki Daichi ⚪︎⚪︎⚪︎⚫︎⚪︎ | Nagase Takuya ⚫︎⚪︎ーーー | Itō Takumi ーーーーーーー | 0 0 | 0 0 | Thất quánNTN/Danh NhânNTN/Long Vương - Danh NhânNTN | |||
Mùa giải | Danh Nhân Tháng 4-6 | Duệ Vương Tháng 4-6 | Kỳ Thánh Tháng 6-7 | Vương Vị Tháng 7-9 | Vương Toạ Tháng 9-10 | Long Vương Tháng 10-12 | Vương Tướng Tháng 1-3 | Kỳ Vương Tháng 2-3 | Vô địch giải không danh hiệu | Đại Thưởng | Tiền thưởng | Ghi chú |
Thực đơn
Fujii Sōta Niên biểu thành tíchLiên quan
Fujii Sōta Fujii Shelly Fujii Kodai Fujii Yuta Fujii Takayuki Fujii Haruya Fujiidera, Ōsaka Fujii Takashi Fujii Kaze Fujii DaisukeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fujii Sōta https://www.sponichi.co.jp/entertainment/news/2023... https://www.shogi.or.jp/player/pro/307.html https://www.japantimes.co.jp/news/2017/06/27/natio... https://web.archive.org/web/20180403193807/https:/... https://www.shogi.or.jp/event/2011/08/10_5.html https://web.archive.org/web/20120715062115/http://... http://www.jti.co.jp/knowledge/shogi-kids/k_taikai... https://www.nikkei.com/article/DGXLASFD30H0E_Q7A53... http://www.asahi.com/articles/ASHBL5G7NHBLPTFC00G.... https://www.shogi.or.jp/match/shoreikai/sandan/58/...